Vietnamese Man: Nam
I found "man" in Vietnamese is just "man" spelled backward:
According to Stardict:
man
@man /mæn/
* danh từ, số nhiều men /men/
- người, con người
- đàn ông, nam nhi
=to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi
=to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi
- chồng
=man and wife+ chồng và vợ
- ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)
=an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người
- người hầu, đầy tớ (trai)
- cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc)
=hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi!
- quân cờ
!the man higher up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới
!a man in a thousand
- người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
!man and boy
- từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành
!the man in (mỹ: on) the street
!mỹ the man in the cars
- người dân thường, quần chúng
!a man of the world
- (xem) world
!man about town
- (xem) about
!a man of letters
- (xem) letter
!man of straw
- (xem) straw
!a man of all work
- người làm đủ mọi nghề
!a man of his word
- (xem) word
!a man of honour
- người quân tử
!one dollars-a-year man
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)
!to be one's own man
- tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác
!to be one's own man again
- lấy lại được bình tĩnh
- tỉnh lại
- bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)
- lại được tự do
!to a man
!to the last man
- tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng
!undercover men
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
* ngoại động từ
- cung cấp người
=to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu
- giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác)
- làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên
=to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên
Sunday, 17 October 2010
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Popular Posts (All Time)/滿堂紅
-
建國中學不如青島啤酒 發表於6月25日自由時報 老父遺訓為「化獨漸統」的 馬膺九 先生將 建國中學的英文譯名 的拼音由威妥瑪拼音的Chien Kuo改成了漢語拼音的Jianguo。此舉拍 中 對 華人民共和 國 岸 的馬屁拍過了頭。非但是對建國中學的大不敬,更顯得對漢語拼音的無知...
-
台灣之敵 發表於 2019-04-27 自由時報: 《ROC才是「台灣之敵」》 民進黨立委王定宇前年提出「刑法」修正草案,希望將「敵人」增列為構成要件,是忽略台灣的法理現實而導致的蛇足。中國共黨政權固然是中華民國的敵人,但對台灣而言,中華民國才是法理上(de jure)與事實上(...
-
Man of la Mancha (I, Don Quixote) : 從俠到瞎 Man of la Mancha (I, Don Quixote) Lyrics CERVANTES May I set the stage? I shall impersonate a man. ...
-
身分證加註國旗、國號之必要 發表於: 2019-04-04 自由時報 立法委員 黃昭順女士主張身分證應該要有國旗、國名 。身分證本來應該是國內使用的文件,加註國號、國旗實屬蛇足。但中華民國身分證因其特殊性,卻有註明的必要。因爲事實上(de facto)它就是國際性的文件,根據中華...
-
台灣英文大丈夫 發表於2018年10月25日自由時報:《 台灣三次語言大換血--談英文列第二官方語言 》 台灣別說以英語文作爲第二官方語文沒問題,就算把英語做爲「國語」也是小菜一碟。我們早有三次成功案例。而且台灣人的英語文並沒有想像中的那麼差。真正爛的是教育、考試方式。 台灣三次...
Popular Posts (7 Days)/七日紅
-
筧橋英烈見證支那自卑 發表於2018-10-25:讀報《 「支那」是貶義詞? 翻開歷史卻不是這樣…… 》 中國廈門大學一名女研究生在微博罵亂丟垃圾的人「惡臭你支」,被認爲用了日本侮辱中國人的用語「支那」。 但是根據傳說中筧橋英烈閻海文的遭遇可以證明:「支那」一詞只褒不貶,包括日本...
-
《說劍》元稹 吾友有寶劍,密之如密友。我實膠漆交,中堂共杯酒。 酒酣肝膽露,恨不眼前剖。高唱荊卿歌,亂擊相如缶。 更擊複更唱,更酌亦更壽。白虹座上飛,青蛇匣中吼。 我聞音響異,疑是干將偶。為君再拜言,神物可見不。 君言我所重,我自為君取。迎篋已焚香,近鞘先澤手。 徐抽寸寸刃,漸屈...
-
台灣之敵 發表於 2019-04-27 自由時報: 《ROC才是「台灣之敵」》 民進黨立委王定宇前年提出「刑法」修正草案,希望將「敵人」增列為構成要件,是忽略台灣的法理現實而導致的蛇足。中國共黨政權固然是中華民國的敵人,但對台灣而言,中華民國才是法理上(de jure)與事實上(...
-
Lady's 小吃部、月越泰:古早價的古早味 頭家說:「我們只有兩種客人:一種是從不來吃的;一種是回頭客。」因為實在是太超值了。這年頭,到哪裡去找20元的皮蛋豆腐跟燙青菜? 廚藝是中規中矩的古早味。炒飯鑊氣足。用力推。 店址: 高雄 打狗 市苓雅區永平路104號 就在青年...
No comments:
Post a Comment